--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ in condition(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tetragon
:
(toán học) hình bốn cạnh, tứ giác
+
ergotine
:
(dược học) Ecgôtin
+
anderson shelter
:
hầm trú ẩn (máy bay) di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng)
+
adulterate
:
có pha (rượu)
+
giông
:
Have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing)Bị giông cả nămTo have a run of hard luck all through the year